|
| | |
Chào! | |
¡Hola! |
| | |
Chào buổi sáng! | |
¡Buenos días! (por la mañana) |
| | |
Xin chào! | |
¡Buenos días! |
| | |
Chào buổi tối! | |
¡Buenas tardes / noches! |
| | |
Chúc ngủ ngon! | |
¡Buenas noches! |
| | |
Tạm biệt! | |
adiós |
| | |
Hẹn gặp lại! | |
hasta luego, hasta pronto |
|
| | |
có | |
sí |
| | |
không | |
no |
| | |
có lẽ, có thể, chắc là | |
a lo mejor |
| | |
Ok | |
ok, bien |
| | |
Cám ơn! | |
¡Gracias! |
| | |
Không có gì! | |
¡De nada! |
| | |
Xin lỗi, ... | |
Disculpe, ... |
| | |
Tôi rất tiếc. | |
Lo siento. |
| | |
Tôi có ... / Tôi không có ... | |
(No) tengo ... |
| | |
Chúng tôi có ... / Chúng tôi không có ... | |
(No) tenemos ... |
| | |
Có ... / Không có ... | |
No hay ningún... |
|
| | |
Tôi tên là ... | |
Me llamo ... |
| | |
Tôi đến ... | |
Vengo ... |
| | |
Tôi ... tuổi. | |
Tengo ... años |
| | |
Tôi đã lập gia đình. / Tôi chưa lập gia đình. | |
Estoy casado. No estoy casado. |
| | |
Tôi đi du lịch một mình. / Tôi không đi du lịch một mình. | |
Viajo solo. / No viajo solo. |
| | |
Tôi đi du lịch cùng ... | |
Viajo con ... |
|
| | |
một | |
uno |
| | |
hai | |
dos |
| | |
ba | |
tres |
| | |
bốn | |
cuatro |
| | |
năm | |
cinco |
| | |
sáu | |
seis |
| | |
bảy | |
siete |
| | |
tám | |
ocho |
| | |
chín | |
nueve |
| | |
mười | |
diez |
|